Có 4 kết quả:
譯員 yì yuán ㄧˋ ㄩㄢˊ • 議員 yì yuán ㄧˋ ㄩㄢˊ • 议员 yì yuán ㄧˋ ㄩㄢˊ • 译员 yì yuán ㄧˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interpreter
(2) translator (esp. oral)
(2) translator (esp. oral)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) member (of a legislative body)
(2) representative
(2) representative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) member (of a legislative body)
(2) representative
(2) representative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interpreter
(2) translator (esp. oral)
(2) translator (esp. oral)
Bình luận 0